I. THÔNG TIN CHUNG:
Tên trường: Trường Mầm non Nắng Mai
Tên trước đây: Trường Mầm non Chim Non
Cơ quan chủ quản: Phòng
Giáo dục và Đào tạo Quận 8
Tỉnh/ Thành phố trực thuộc Trung ương
|
Hồ Chí Minh
|
|
Tên Hiệu trưởng
|
Võ Thị Hồng Hường
|
Huyện/quận/thị xã/thành
phố
|
Tám
|
Điện thoại trường
|
0906764669
|
Xã/phường/thị trấn
|
Mười
|
Web
|
huong0725@gmail.com
|
Năm thành lập trường
(theo Quyết định thành lập)
|
2001
|
Số điểm trường
|
06
|
Công
lập
|
Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
|
Tư thục
|
Trường
liên kết với nước ngoài
|
Dân
lập
|
Loại
hình khác
|
1.
Điểm trường:
Số TT
|
Tên điểm trường
|
Địa chỉ
|
Diện tích
|
Tổng số trẻ của điểm trường
|
Tổng số lớp
|
Tên cán bộ phụ trách điểm trường
|
01
|
Mầm non Chim Non
|
546 Nguyễn Duy
|
51.15 m2
|
64
|
02
|
Nguyễn Ngọc Trinh
|
02
|
Mầm non Chim Non
|
355 Nguyễn Duy
|
31.47 m2
|
30
|
01
|
Nguyễn Ngọc Trinh
|
03
|
Mầm non Chim Non
|
426 Ba Đình
|
33.95 m2
|
30
|
01
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
04
|
Mầm non Chim Non
|
270 Ba Đình
|
41.65 m2
|
68
|
02
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
05
|
Mầm non Chim Non
|
793 Ba Đình
|
193.02 m2
|
104
|
03
|
Nguyễn Thị Ngọc Thạch
|
06
|
Mầm non Chim Non
|
600 Nguyễn Duy
|
42.00 m2
|
Bếp
|
Nguyễn Thị Ngọc Thạch
|
2. Lớp học và trẻ:
Số liệu tại
thời điểm tự đánh giá:
|
Tổng số
|
Chia ra theo nhóm lớp
|
25- 36 tháng
|
3 - 4 tuổi
|
4 - 5 tuổi
|
5 - 6 tuổi
|
Số trẻ của
trường
|
296
|
30
|
66
|
68
|
132
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
- Trẻ nữ
|
129
|
08
|
34
|
29
|
58
|
- Trẻ dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số trẻ mới
nhập học
|
01
|
0
|
01
|
0
|
0
|
- Trẻ nữ
|
01
|
0
|
01
|
0
|
0
|
- Trẻ dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trẻ thuộc
diện chính sách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Con liệt sỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Con thương binh, bệnh
binh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Hộ nghèo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Trẻ mồ côi cả cha, mẹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Diện chính sách khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Trẻ khuyết tật học
hoà nhập
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số liệu
của 5 năm gần đây:
|
Năm học 2008 - 2009
|
Năm học 2009 - 2010
|
Năm học 2010 - 2011
|
Năm học 2011 - 2012
|
Năm học 2012 – 2013
|
Sĩ số bình quân trẻ trên lớp
|
280 trẻ/09 lớp
31 trẻ/ 01 lớp
|
281 trẻ/09 lớp
31 trẻ/ 01 lớp
|
298 trẻ/09 lớp
33 trẻ/ 01 lớp
|
303 trẻ/09 lớp
34 trẻ/ 01 lớp
|
297 trẻ/09 lớp
33 trẻ/ 01 lớp
|
Tỷ lệ trẻ/ 1 giáo viên
|
15 giáo viên
18 trẻ/ 01 giáo viên
|
15 giáo viên
18 trẻ/ 01 giáo viên
|
16 giáo viên
19 trẻ/ 01 giáo viên
|
15 giáo viên
21trẻ/ 01 giáo viên
|
15 giáo viên
20 trẻ/ 01 giáo viên
|
3. Thông tin về nhân sự:
Số liệu tại
thời điểm tự đánh giá:
|
Tổng số
|
Nữ
|
Chia theo chế độ lao động
|
Dân tộc thiểu số
|
Biên chế
|
Hợp đồng
|
Tổng số
|
Nữ
|
Cán bộ, giáo viên, nhân
viên
|
28
|
26
|
18
|
10
|
0
|
0
|
Đảng viên
|
05
|
05
|
05
|
0
|
0
|
0
|
Giáo viên giảng dạy
|
15
|
15
|
15
|
0
|
0
|
0
|
Phó hiệu trưởng
|
02
|
02
|
02
|
0
|
0
|
0
|
Nhân viên văn phòng
|
03
|
02
|
0
|
03
|
0
|
0
|
Nhân viên bảo vệ
|
01
|
0
|
0
|
01
|
0
|
0
|
Nhân viên khác
|
07
|
06
|
0
|
07
|
0
|
0
|
Tuổi trung bình của
giáo viên
|
31,3
|
31,3
|
31,3
|
0
|
0
|
0
|